Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶっ飛ばす
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
ってば
Tôi nói là ...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすれば
Nếu như... (Điều kiện xác định)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi