ぶっ飛ばす
ぶっとばす
Nhảy với lực, nhảy
Thực hiện một nhiệm vụ rất nhanh chóng
Lái xe ở tốc độ tối đa (ví dụ: xe hơi)
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Tấn công , đánh

Bảng chia động từ của ぶっ飛ばす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぶっ飛ばす/ぶっとばすす |
Quá khứ (た) | ぶっ飛ばした |
Phủ định (未然) | ぶっ飛ばさない |
Lịch sự (丁寧) | ぶっ飛ばします |
te (て) | ぶっ飛ばして |
Khả năng (可能) | ぶっ飛ばせる |
Thụ động (受身) | ぶっ飛ばされる |
Sai khiến (使役) | ぶっ飛ばさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぶっ飛ばす |
Điều kiện (条件) | ぶっ飛ばせば |
Mệnh lệnh (命令) | ぶっ飛ばせ |
Ý chí (意向) | ぶっ飛ばそう |
Cấm chỉ(禁止) | ぶっ飛ばすな |
ぶっ飛ばす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶっ飛ばす
ぶっ飛ぶ ぶっとぶ
đánh bay
打っ飛ばす うっとばす
chạy hết tốc độ; chay như bay; thổi mạnh; đánh bay ra ngoài; đánh văng ra ngoài
かっ飛ばす かっとばす
đánh ( bóng) mạnh bay xa
吹っ飛ばす ふっとばす
thổi bay thứ gì đó
蹴っ飛ばす けっとばす
Đá tung, đá văng, đá mạnh
素っ飛ぶ すっとぶ
nhảy xồ vào, đâm xầm vào
吹っ飛ぶ ふっとぶ
thổi bay đi; bị thổi bay đi
飛ばす とばす
bắn; phóng