Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶつくさ
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho