Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶつくさ
than van
つぶさに
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
ぶらつく ブラつく
đi lang thang; đi dạo; chuyển động nhịp nhàng
つぶつぶ
kết hạt; tạo thành hạt
だぶつく
quá rộng lớn; rộng lùng thùng; tràn ngập thừa mứa.
ぶつよく
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
はくぶつ
vạn vật học
さんぶさく
bộ ba bản bi kịch, tác phẩm bộ ba
ぶつぶつ言う ぶつぶついう
lằm bằm
Đăng nhập để xem giải thích