Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶどう園と農夫のたとえ
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N1
~といえども
~Cho dù; Mặc dù ; Tuy nhiên, nhưng
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói