Các từ liên quan tới ぶどう園と農夫のたとえ
ぶどう園 ぶどうえん ブドウえん
vườn nho
と言えど といえど
be (that) as it may, having said that
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
đextroza
農園 のうえん
Đồn điền
農夫 のうふ
Nông dân (nam)
夫と妻 おっととつま
phu phụ.
たとえ歌 たとえうた
metaphorical poem (of the Man'yoshu)