Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶらつく
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ