ぶらつく
Đi lang thang; đi dạo; chuyển động nhịp nhàng
Dò hỏi
La cà
Nhông nhông
Phất phơ
Quẩn
Rong chơi
Thẫn thờ
Thơ thẩn
Tiêu dao.

Từ đồng nghĩa của ぶらつく
Bảng chia động từ của ぶらつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぶらつく/ブラつくく |
Quá khứ (た) | ぶらついた |
Phủ định (未然) | ぶらつかない |
Lịch sự (丁寧) | ぶらつきます |
te (て) | ぶらついて |
Khả năng (可能) | ぶらつける |
Thụ động (受身) | ぶらつかれる |
Sai khiến (使役) | ぶらつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぶらつく |
Điều kiện (条件) | ぶらつけば |
Mệnh lệnh (命令) | ぶらつけ |
Ý chí (意向) | ぶらつこう |
Cấm chỉ(禁止) | ぶらつくな |
ぶらつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶらつく
無為にぶらつく むいにぶらつく
lông nhông.
周りをぶらつく まわりをぶらつく
quẩn quanh.
tròn, chẵn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; cuộc tuần tra, tuần chầu, (thể dục, thể thao) hiệp hội, tràng, loạt, thanh thang, ; viên đạn, canông, nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì, quanh, loanh quanh; xung quanh, trở lại, quay trở lại, khắp cả, thuyết phục được ai theo ý kiến mình, xung quanh, làm tròn, cắt tròn, cắt cụt, đi vòng quanh mũi đất, đọc tròn môi, làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...), thành tròn, trở nên tròn, làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối, gọt giũa, xây dựng thành cơ ngơi, (từ hiếm, nghĩa hiếm) quay lại, bất ngờ đối đáp lại, bất ngờ vặn lại, bất ngờ tấn công lại, làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác, tròn ra, mập ra, béo ra, lái theo chiều gió, chạy vòng quanh để dồn, vây bắt, bố ráp
kết hạt; tạo thành hạt
dùi cui, gậy tày, (thể dục, thể thao) gậy, quân nhép, hội, câu lạc bộ, trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội club, house), đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày, họp lại, chung nhau, làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai
quá rộng lớn; rộng lùng thùng; tràn ngập thừa mứa.
than van; càu nhàu; lẩm bẩm.
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn