Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶらぶらさせる
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho