ぶらぶらさせる
Đưa đẩy.

ぶらぶらさせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶらぶらさせる
ぶらぶら ブラブラ ぶらぶら
đung đưa; đong đưa; nặng trĩu
ぶら下げる ぶらさげる
treo lòng thòng; đeo vào.
ぶら下がる ぶらさがる
treo lòng thòng; rủ xuống; được treo vào.
dông dài.
荒ぶる あらぶる
trở nên man rợ, hoang dã
偉ぶる えらぶる
Vênh vang
手ぶら てぶら
Tay không
ぶら下がり ぶらさがり
cornering someone by lying in wait, e.g. for an unexpected interview or photograph, doorstepping