Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶらぶら ブラブラ ぶらぶら
đung đưa; đong đưa; nặng trĩu
ぶらぶらする
dông dài.
ぶら下がる ぶらさがる
treo lòng thòng; rủ xuống; được treo vào.
ぶら下げる ぶらさげる
treo lòng thòng; đeo vào.
荒ぶる あらぶる
trở nên man rợ, hoang dã
偉ぶる えらぶる
Vênh vang
ぶらりぶらり
lững thững; lang thang; loanh quanh
ぶらんぶらん ブランブラン
đung đưa; lủng lẳng