Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶら下げる
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà