ぶら下げる
ぶらさげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Treo lòng thòng; đeo vào.

Từ đồng nghĩa của ぶら下げる
verb
Bảng chia động từ của ぶら下げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぶら下げる/ぶらさげるる |
Quá khứ (た) | ぶら下げた |
Phủ định (未然) | ぶら下げない |
Lịch sự (丁寧) | ぶら下げます |
te (て) | ぶら下げて |
Khả năng (可能) | ぶら下げられる |
Thụ động (受身) | ぶら下げられる |
Sai khiến (使役) | ぶら下げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぶら下げられる |
Điều kiện (条件) | ぶら下げれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぶら下げいろ |
Ý chí (意向) | ぶら下げよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぶら下げるな |
ぶら下げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶら下げる
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
ぶら下がる ぶらさがる
treo lòng thòng; rủ xuống; được treo vào.
ぶら下がり ぶらさがり
cornering someone by lying in wait, e.g. for an unexpected interview or photograph, doorstepping
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
ぶら下がりインデント ぶらさがりインデント
phần lề để trống
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
下げる さげる
cúp