Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶるうたす
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....