Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
燻ぶる くすぶる ふすぶる いぶる
hun khói
揺すぶる ゆすぶる
rung chuyển
撫する ぶする
to stroke, to caress
高ぶる たかぶる
kiêu hãnh.
舞踊する ぶようする
khiêu vũ.
達する たっする たつする
lan ra
ぶるう
to cower in fear, to be scared, to be nervous
ぶるぶる ブルブル
lập cập; lập bập