Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶゑのすあいれす丸級貨客船
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N4
やすい
Dễ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng