Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶんしゅく
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không