ぶんしゅく
Billeting

ぶんしゅく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんしゅく
ぶんしゅく
billeting
分宿
ぶんしゅく
đồn trú
Các từ liên quan tới ぶんしゅく
the vernal equinox (the equinoctal point)
chủ nghĩa nhân đạo, chủ nghĩa nhân văn
chủ nghĩa bè phái
tập hợp con
yên lặng, âm thầm
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
thiên hướng, nghề, nghề nghiệp
thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại, thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt