Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶんどりもの
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~