分捕り物
ぶんどりもの ぶんどりぶつ「PHÂN BỘ VẬT」
☆ Danh từ
Cướp bóc; của cướp được; tước đoạt

Từ đồng nghĩa của 分捕り物
noun
ぶんどりもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんどりもの
分捕り物
ぶんどりもの ぶんどりぶつ
cướp bóc
ぶんどる
sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được.
ぶんどりもの
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), trung uý.
分捕る
ぶんどる
tóm, bắt
Các từ liên quan tới ぶんどりもの
丼(どんぶり) どんぶり(どんぶり)
Đĩa cơm trộn
chén cơm lớn
どんぶりこ どんぶらこ
plop, splash
親子どんぶり おやこどんぶり
Món cơm gồm có thịt gà và trứng để trong tô lớn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), trung uý, cướp của được, bỗng lộc phi pháp, nghĩa Mỹ) sự cướp bóc, tiền, xin, cướp bóc, cướp phá
どんぶり勘定 どんぶりかんじょう
ước tính sơ bộ, kế toán cẩu thả, sổ sách kế toán
người ngu dốt, người đần độn
丼もの どんぶりもの
cơm thố Nhật Bản (donburi)