Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶんべんさよう
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...