分娩作用
Quá trình sinh đẻ

ぶんべんさよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんべんさよう
分娩作用
ぶんべんさよう
quá trình sinh đẻ
ぶんべんさよう
sự phân phát
Các từ liên quan tới ぶんべんさよう
sự phân phát ; sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở ; sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng, công suất
lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc, lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn, chai không, mẩu thuốc lá, gió xuôi, đi lính, trốn việc, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì
sự gạn, sự lọc, sự làm trong, sự đi ỉa, sự đi tiêu
phương pháp sinh đẻ không cần gây mê đối với sản phụ
hesitance, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng
sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn, sự do dự, sự dao động (giữa các ý kiến, giải pháp )
sự trích dẫn; đoạn trích dẫn, giá thị trường công bố, bản dự kê giá, Cađra
sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại