Kết quả tra cứu ngữ pháp của へしあう
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
どうして
Tại sao
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)