圧し合う
Xô đẩy, chen lấn

Từ đồng nghĩa của 圧し合う
Bảng chia động từ của 圧し合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 圧し合う/へしあうう |
Quá khứ (た) | 圧し合った |
Phủ định (未然) | 圧し合わない |
Lịch sự (丁寧) | 圧し合います |
te (て) | 圧し合って |
Khả năng (可能) | 圧し合える |
Thụ động (受身) | 圧し合われる |
Sai khiến (使役) | 圧し合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 圧し合う |
Điều kiện (条件) | 圧し合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 圧し合え |
Ý chí (意向) | 圧し合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 圧し合うな |
へしあう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へしあう
圧し合う
へしあう おしあう
xô đẩy, chen lấn
へしあう
sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau.
Các từ liên quan tới へしあう
あへん法 あへんほう
luật Thuốc phiện
あらへん あれへん
không có; không tồn tại
kẹo bơ cứng, không một tí nào, hoàn toàn không
sự nổi lên để đớp mồi,chiều cao đứng thẳng,sự tăng lên,đứng dậy,sự gây ra,mặt trăng...),ghê tởm,làm nổi lên,phỉnh ai,sự tiến lên,sự dâng,căn nguyên,có thể đáp ứng với,nổi lên,sự đưa lên,có khả năng đối phó,sự tăng lương,dâng lên,nổi dậy,sự trèo lên,tiến lên,thành đạt,gò cao,phát tức,nguồn gốc,sự thăng,trèo lên,làm hiện lên,chỗ dốc,bắt nguồn từ,phẫn nộ,vượt lên trên,do bởi,đường dốc,đứng lên,sự lên,bốc lên,mọc (mặt trời,lên,sự kéo lên,leo lên,lên cao,bế mạc,vòm...),nguyên do,trông thấy nổi lên,trông thấy hiện lên,dậy,sự leo lên,trở dậy,lộn mửa,độ cao (của bậc cầu thang,làm cho ai phát khùng lên
sự thiên vị
足偏 あしへん あとへん
bộ Túc (Kanji)
máy giảm thế
あへんせんそう あへんせんそう
Cuộc chiến tranh thuốc phiện