Kết quả tra cứu ngữ pháp của へしおる
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~