圧し折る
へしおる おしおる「ÁP CHIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Đập tan ra từng mảnh; làm vỡ; bẻ nhỏ

Bảng chia động từ của 圧し折る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 圧し折る/へしおるる |
Quá khứ (た) | 圧し折った |
Phủ định (未然) | 圧し折らない |
Lịch sự (丁寧) | 圧し折ります |
te (て) | 圧し折って |
Khả năng (可能) | 圧し折れる |
Thụ động (受身) | 圧し折られる |
Sai khiến (使役) | 圧し折らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 圧し折られる |
Điều kiện (条件) | 圧し折れば |
Mệnh lệnh (命令) | 圧し折れ |
Ý chí (意向) | 圧し折ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 圧し折るな |
へしおる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へしおる
圧し折る
へしおる おしおる
đập tan ra từng mảnh
へしおる
sự vỡ ra từng mảnh
Các từ liên quan tới へしおる
hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
堪へる たへる
chịu đựng
お腹が減る おなかがへる
đói bụng
rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước
push in
bị kiệt sức; mệt lử.
ăn cắp vặt
to fall on one's backside, to be exhausted, to lose strength, to lose one's abilities