Kết quả tra cứu ngữ pháp của へその緒 (SOFFetの曲)
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N3
その結果
Kết quả là
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với