Các từ liên quan tới へその緒 (SOFFetの曲)
へその緒 へそのお
dây rốn
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
へそのゴマ へそのゴマ
rốn
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
息の緒 いきのお いきのを
cuộc sống
臍の緒 ほぞのお
<PHẫU> dây rốn (mô mềm hình ống, nối rau thai với rốn của bào thai và đưa chất dinh dưỡng vào bào thai trước khi sinh)
玉の緒 たまのお たまのいとぐち
Chuỗi hạt
その辺 そのへん
việc đó, chỗ đó