Kết quả tra cứu ngữ pháp của へびつかい座の恒星の一覧
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
及び
Và...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)