Các từ liên quan tới へびつかい座の恒星の一覧
恒星 こうせい
định tinh
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一つ星 ひとつぼし
sao hôm; sao mai.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
恒星間 こうせいかん
interstellar
恒星日 こうせいじつ
sidereal day
恒星年 こうせいねん
thời gian quả đất quay quanh mặt trời đo từ một định tinh (365 ngày 6 giờ 4 phút 9, 45 giây thời gian bình thường)