Kết quả tra cứu ngữ pháp của へびつかい座アルファ星
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
びる
Trông giống
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần