Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アルファ化 アルファか
tiền gelatin
星座 せいざ
chòm sao
アルファ化米 アルファかまい
gạo ăn liền
アルファ米 アルファまい
gạo khô đóng gói, gạo đã qua chế biến đóng gói
蛇遣座 へびつかい
Chòm sao xà phu
星座図 せいざず
bản đồ thiên văn
プトレマイオス星座 プトレマイオスせいざ
chòm sao ptolemaic