Kết quả tra cứu ngữ pháp của へりくだって
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng