へりくだって
Khúm núm.

へりくだって được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へりくだって
へりくだって
khúm núm.
遜る
へりくだる
nhún nhường, hạ mình
謙る
へりくだる
nhún nhường, khiêm nhường
Các từ liên quan tới へりくだって
へりくだった へりくだった
khiêm tốn; nhún nhường; nhũn nhặn; hạ mình; hạ cố.
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản, chia ra, chia cắt, ngăn ra, ngăn bằng bức vách
へばり付く へばりつく
bám vào; níu lấy; trung thành với; giữ mãi.
lối nguỵ biện
隔てる へだてる
phân chia; ngăn cách; cách biệt.
てへへ てへ テヘヘ テヘ
ehehe, ahaha, embarrassed laugh
隔たり へだたり
khoảng cách; khoảng; chỗ trống; sự khác nhau; sự xa lạ