Kết quả tra cứu ngữ pháp của へんさん
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng