編纂
へんさん「BIÊN TOẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu

Từ đồng nghĩa của 編纂
noun
Bảng chia động từ của 編纂
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 編纂する/へんさんする |
Quá khứ (た) | 編纂した |
Phủ định (未然) | 編纂しない |
Lịch sự (丁寧) | 編纂します |
te (て) | 編纂して |
Khả năng (可能) | 編纂できる |
Thụ động (受身) | 編纂される |
Sai khiến (使役) | 編纂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 編纂すられる |
Điều kiện (条件) | 編纂すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 編纂しろ |
Ý chí (意向) | 編纂しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 編纂するな |
へんさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へんさん
編纂
へんさん
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu
へんさん
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn.
Các từ liên quan tới へんさん
việc chép sử; thuật chép sử
編纂者 へんさんしゃ
người biên soạn, người sưu tập tài liệu
mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...), làm vỡ ra từng mảnh, vỡ ra từng mảnh
構へん かまへん かめへん
không vấn đề gì
sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm
sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp
sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn; sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí
sự thay đổi, sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả, phép biến đổi