Kết quả tra cứu ngữ pháp của べそを作る
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
べき
Phải/Nên...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...