べそを作る
べそをつくる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Sắp khóc

Bảng chia động từ của べそを作る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | べそを作る/べそをつくるる |
Quá khứ (た) | べそを作った |
Phủ định (未然) | べそを作らない |
Lịch sự (丁寧) | べそを作ります |
te (て) | べそを作って |
Khả năng (可能) | べそを作れる |
Thụ động (受身) | べそを作られる |
Sai khiến (使役) | べそを作らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | べそを作られる |
Điều kiện (条件) | べそを作れば |
Mệnh lệnh (命令) | べそを作れ |
Ý chí (意向) | べそを作ろう |
Cấm chỉ(禁止) | べそを作るな |
べそを作る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới べそを作る
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
句を作る くをつくる
sáng tác thơ haiku
詩を作る しをつくる
làm thơ
時を作る ときをつくる
gáy lúc bình minh (gà trống, v.v.); đánh dấu bình minh; báo bình minh
本を作る ほんをつくる
làm sách.
組を作る くみをつくる
để tạo ra một phe (đảng)
列を作る れつをつくる
Tạo một dòng; xếp thành hàng
畑を作る はたけをつくる
làm rộng. làm nông trại, trồng trọt