Kết quả tra cứu ngữ pháp của べっぴんさん
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...