Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới べっぴんさん
vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài
さんぴん茶 さんぴんちゃ
trà Jasmine
えべっさん おいべっさん えびっさん おべっさん およべっさん
Ebisu (local dialect forms)
素っぴん すっぴん
mặt mộc
khỏe mạnh; vui tươi
別品 べっぴん
phụ nữ đẹp; vẻ đẹp; cô gái đẹp
別嬪 べっぴん
phụ nữ đẹp; vẻ đẹp; cô gái đẹp
sự có nhiều tài; tính linh hoạt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)