Kết quả tra cứu ngữ pháp của べつみょう
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là