別名
べつめい べつみょう「BIỆT DANH」
☆ Danh từ
Bí danh; biệt hiệu
都の西芳寺は別名「苔寺」とも呼ばれる.
Chùa Saihoji ở Kyoto có biệt danh khác là chùa Mossy.
Biệt danh.

Từ đồng nghĩa của 別名
noun
べつみょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu べつみょう
別名
べつめい べつみょう
bí danh
べつみょう
bí danh, tên hiệu, biệt hiệu, tức là
Các từ liên quan tới べつみょう
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
dày đặc, chặt, đông đúc; rậm rạp, đần độn, ngu đần
phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, giác the, biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết; ghi chép, làm biên bản, ghi biên bản, nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
YouTube
ようつべ ようつべ
share video
phàn nàn; xoi mói; bới lông tìm vết.
thanh, thanh tú, thấm thía ; tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử bột, người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc