Kết quả tra cứu ngữ pháp của べんけいごうし
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là