弁慶格子
Khăn choàng len sọc vuông; áo choàng len sọc vuông (của người Êcốt), hàng len sọc vuông (để làm khăn choàng, may áo choàng)

Từ đồng nghĩa của 弁慶格子
べんけいごうし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu べんけいごうし
弁慶格子
べんけいごうし べんけいこうし
khăn choàng len sọc vuông
べんけいごうし
khăn choàng len sọc vuông
Các từ liên quan tới べんけいごうし
vũng, ao; bể bơi, vực, đào để đóng nêm phá đá, đào xới chân, tiền góp; hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun ; khối thị trường chung, trò chơi pun (một lối chơi bi, a), góp thành vốn chung, chia phần, chung phần
strong man
sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai
đề nghị, đề xuất, đề xướng, người đề nghị, người đề xuất, người đề xướng
AmericEnglish (lang)
người khoe khoang khoác lác
cỏ cảnh thiên
sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo, ý định, dự định, luật sư; nhóm luật sư, khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo