Kết quả tra cứu ngữ pháp của べんけいそう
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N4
そうだ
Nghe nói
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó