べんけいそう
Cỏ cảnh thiên

べんけいそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu べんけいそう
べんけいそう
cỏ cảnh thiên
弁慶草
べんけいそう ベンケイソウ
cỏ cảnh thiên
Các từ liên quan tới べんけいそう
ベンケイソウ科 ベンケイソウか べんけいそうか
Crassulaceae (plant family)
紫弁慶草 むらさきべんけいそう ムラサキベンケイソウ
Hylotelephium telephium (loài thực vật có hoa trong họ Crassulaceae)
strong man
sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai
người khoe khoang khoác lác
lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho, tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho, cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho ; là cớ để bào chữa cho, miễn cho, tha cho
khăn choàng len sọc vuông; áo choàng len sọc vuông (của người Ê, cốt), hàng len sọc vuông (để làm khăn choàng, may áo choàng)
từ nhà này sang nhà kế tiếp, lần lượt từng nhà