Kết quả tra cứu ngữ pháp của べーるぼうし
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N3
に比べて
So với