ベール帽子
べーるぼうし
Bê rê.

べーるぼうし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu べーるぼうし
ベール帽子
べーるぼうし
bê rê.
べーるぼうし
ベール帽子
bê rê.
Các từ liên quan tới べーるぼうし
べーっだ べーだ
sound often made when performing the akanbe- (childish and insulting) gesture
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
ぼりぼり食べる ぼりぼりたべる
nhai tóp tép, nhai trệu trạo
あぼーん あぼ〜ん あぼん あぼおん
to delete, to be deleted
ぼーっと ぼうっと ぼおっと
không làm gì cả, bị bướng bỉnh, đỏ mặt, trừu tượng, ngơ ngác, ngây thơ, mơ màng
貿易収支(米国) ぼーえきしゅーし(べーこく)
cán cân thương mại (mỹ)