Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぺろりと平らげる
N3
上げる
Làm... xong
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
とみられる/とみられている
Được cho là