ぺろりと平らげる
ぺろりとたいらげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To make short work of, to eat up quickly

Bảng chia động từ của ぺろりと平らげる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぺろりと平らげる/ぺろりとたいらげるる |
Quá khứ (た) | ぺろりと平らげた |
Phủ định (未然) | ぺろりと平らげない |
Lịch sự (丁寧) | ぺろりと平らげます |
te (て) | ぺろりと平らげて |
Khả năng (可能) | ぺろりと平らげられる |
Thụ động (受身) | ぺろりと平らげられる |
Sai khiến (使役) | ぺろりと平らげさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぺろりと平らげられる |
Điều kiện (条件) | ぺろりと平らげれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぺろりと平らげいろ |
Ý chí (意向) | ぺろりと平らげよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぺろりと平らげるな |
ぺろりと平らげる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぺろりと平らげる
ぺろりと ぺろっと
while sticking out one's tongue
平らげる たいらげる
chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá
(act of) licking
mở rộng, tăng lên, khuếch trương, phóng, (từ cổ, nghĩa cổ) thả, phóng thích, có thể phóng to được, (+ on, upon) tán rộng về
取り広げる とりひろげる
mở rộng, lan rộng
lưu loát; liền tù tì; trôi chảy.
ペラペラ ぺらぺら
thông thạo, lưu loát
rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ; sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra