Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほいくき
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
~がほしいです
Muốn
N3
ほど
Càng... càng...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...